Có 2 kết quả:

按鈕 àn niǔ ㄚㄋˋ ㄋㄧㄡˇ按钮 àn niǔ ㄚㄋˋ ㄋㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

push button

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

push button

Bình luận 0